Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se heurter


[se heurter]
tự động từ
đụng phải, va phải
Se heurter à un mur
va phải bức tường
va chạm nhau
Avec des caractères si différents, ils ne peuvent que se heurter
với tính nết khác nhau đến thế họ chỉ có thể va chạm nhau
tương phản
Couleurs qui se heurtent
màu sắc tương phản
(nghĩa bóng) vấp phải
Se heurter à un refus
vấp phải sự từ chối
se heurter le front
chạm trán
công kích thẳng thừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.